Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 道の駅一覧 な行
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
一覧表 いちらんひょう
bảng kê
道の駅 みちのえき
trạm nghỉ ngơi khi đi đường dài
インターネットえつらんソフト インターネット閲覧ソフト
phần mềm trình duyệt Web
一つにならない 一つにならない
KHông đoàn kết, không thể tập hợp lại được
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt