探りを入れる
さぐりをいれる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Hỏi dò, thăm dò ý kiến

Bảng chia động từ của 探りを入れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 探りを入れる/さぐりをいれるる |
Quá khứ (た) | 探りを入れた |
Phủ định (未然) | 探りを入れない |
Lịch sự (丁寧) | 探りを入れます |
te (て) | 探りを入れて |
Khả năng (可能) | 探りを入れられる |
Thụ động (受身) | 探りを入れられる |
Sai khiến (使役) | 探りを入れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 探りを入れられる |
Điều kiện (条件) | 探りを入れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 探りを入れいろ |
Ý chí (意向) | 探りを入れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 探りを入れるな |
探りを入れる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 探りを入れる
こーひーをいれる コーヒーを入れる
pha cà-phê
ちーくをいれる チークを入れる
đánh má hồng; đánh phấn hồng.
キャッチに入る キャッチに入る
Đang có cuộc gọi chờ
見に入る 見に入る
Nghe thấy
ハサミを入れる ハサミをいれる はさみをいれる
cắt bằng kéo
歯を入れる はをいれる
trồng răng.
メスを入れる メスをいれる
điều tra, thẩm tra
気を入れる きをいれる
làm một cách nghiêm túc, tập trung vào, áp dụng tâm trí của một người vào