Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 道具屋 (落語)
道具屋 どうぐや
cửa hàng bán dụng cụ xài rồi; người bán dụng cụ xài rồi
古道具屋 ふるどうぐや
đồ cũ cất giữ
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
落語 らくご
truyện cười; truyện vui
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
道具 どうぐ
đồ dùng
家具屋 かぐや
cửa hàng nội thất; cửa hàng đồ gỗ.
建具屋 たてぐや
thợ làm đồ gỗ (chuyên đóng đồ gỗ dùng trong nhà)