Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 道楽科学者列伝
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
道楽者 どうらくもの どうらくしゃ
lãng tử.
伝道者 でんどうしゃ
người truyền đạo
科学者 かがくしゃ
nhà khoa học; nhà nghiên cứu
道学者 どうがくしゃ
người theo đạo Lão
遺伝学者 いでんがくしゃ
nhà di truyền học