道理
どうり「ĐẠO LÍ」
Đạo lý
道理
の〜では
彼
の
態度
が
認
められない。
Về mặt đạo lý thì thái độ của anh ta là không chấp nhận được
☆ Danh từ
Lý do; việc đúng với đạo lý; sự hợp lý
彼
の
要求
は
道理
になっている
Yêu cầu của anh ta là hợp lý
Lý lẽ.

Từ đồng nghĩa của 道理
noun
Từ trái nghĩa của 道理
道理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 道理
道理で どうりで どおりで
thực vậy; nó là không có sự kinh ngạc nào
不道理 ふどうり
sự phi lý, sự vô lý
道理至極 どうりしごく
cực kỳ hợp lý
物の道理 もののどうり
lẽ thường; đạo lý chung của vạn vật
道理に適う どうりにかなう
phù hợp với đạo lý, hợp lý lẽ
道理に外れた どうりにはずれた
trái với lý do
無理が通れば道理が引っ込む むりがとおればどうりがひっこむ
Where might is master, justice is servant
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt