道草を食う
みちくさをくう
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -u
Lãng phí thời gian, Đi la cà !

Bảng chia động từ của 道草を食う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 道草を食う/みちくさをくうう |
Quá khứ (た) | 道草を食った |
Phủ định (未然) | 道草を食わない |
Lịch sự (丁寧) | 道草を食います |
te (て) | 道草を食って |
Khả năng (可能) | 道草を食える |
Thụ động (受身) | 道草を食われる |
Sai khiến (使役) | 道草を食わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 道草を食う |
Điều kiện (条件) | 道草を食えば |
Mệnh lệnh (命令) | 道草を食え |
Ý chí (意向) | 道草を食おう |
Cấm chỉ(禁止) | 道草を食うな |
道草を食う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 道草を食う
食草 しょくそう
các loại thực vật cho côn trùng (giai đoạn ấu trùng) ăn
草食 そうしょく
sự ăn cỏ
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
道草 みちくさ
bãi cỏ ven đường; bãi cỏ vệ đường
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.