Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
道路特定財源 どうろとくていざいげん
revenue source set aside for road construction
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
筆界特定制度 ひつかいとくていせいど
(Japanese) land registration system
立体道路制度 りったいどうろせいど
hệ thống đường ba chiều
財源 ざいげん
ngân quỹ
特定投資家制度 とくてーとーしかせーど
hệ thống nhà đầu tư cụ thể
定年制度 ていねんせいど
chế độ tuổi về hưu