Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 達官営駅
官営 かんえい
quốc doanh, nhà nước quản lý
官営工場 かんえいもはんこうじょう
Nhà máy quốc doanh
官営企業 かんえいきぎょう
xí nghiệp chính phủ
運営管理官 うんえいかんりかん
phòng quản lí điều hành
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
営営 えいえい
chăm chỉ, tích cực ; hăng hái; cố gắng làm gì đó mà không cần nghỉ ngơi
官 つかさ かん
dịch vụ chính phủ; chế độ quan liêu