Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
るーるいはん ルール違反
phản đối.
こうわhろうどうしゃ 講和h労働者
công nhân cảng.
違反者 いはんしゃ
Người phạm tội, người phạm lỗi
講習 こうしゅう
hướng ngắn; sự huấn luyện
講習料 こうしゅうりょう
phí đào tạo
講習会 こうしゅうかい
khóa giảng ngắn ngày; khóa học; khóa học ngắn hạn
違反 いはん
vi phạm
技術講習 ぎじゅつこうしゅう
đào tạo công nghệ