違式
いしき「VI THỨC」
☆ Danh từ
Tính chất không theo thủ tục quy định, tính chất không chính thức, hành vi không chính thức
Tính không nghi thức thân mật; điều thân mật

Từ đồng nghĩa của 違式
noun
違式 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 違式
るーるいはん ルール違反
phản đối.
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
違心 いしん
trái với đạo lý
違令 いれい
sự phạm luật; sự vi phạm pháp lệnh; việc không tuân theo mệnh lệnh
違法 いほう
sự vi phạm luật pháp; sự không hợp pháp
違約 いやく
sai ước