Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 遠い夏の日
夏日 なつび かじつ
ngày hè, ngày hè nóng
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
日向夏 ひゅうがなつ ヒュウガナツ
cam vàng
真夏日 まなつび
ngày hạ chí
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
遠日点 えんじつてん えんにちてん
(thiên văn) điểm xa mặt trời nhất
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).