Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 遠い雲
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
遠い とおい
hẻo
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
雲合い くもあい
tình trạng của mây (gây ảnh hưởng đến thời tiết)
雲 くも
mây
遠い国 とおいくに
xa xứ.
遠い目 とおいめ
cái nhìn xa xăm