Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
遠く とおく
nơi xa; phía xa; đằng xa
遠く離れて とおくはなれて
ở (tại) một khoảng cách dài (lâu)
無くても なくても
mặc dù không, nếu không
迚も斯くても とてもかくても
dù thế nào, dù bất cứ giá nào
遠くの とおくの
xa xỉ.
遠退く とおのく とおしりぞく
xa rời, cách xa; nhạt nhẽo (quan hệ...)