Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 遠くの空
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
遠くの とおくの
xa xỉ.
遠く とおく
nơi xa; phía xa; đằng xa
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
足が遠のく あしがとおのく
rời xa, ít đến hơn
遠の昔 とおのむかし
ngày xưa