Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
遠くの とおくの
xa xỉ.
婉曲迂遠 えんきょくうえん
being euphemistic and circumlocutory
稲根喰葉虫 いねねくいはむし イネネクイハムシ
sâu cuốn lá hại lúa
浩然の気 こうぜんのき
universal life force (the source of animation for all things)