Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遠地点 えんちてん
củng điểm quỹ đạo
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
遠隔地 えんかくち
vùng đất xa xôi
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
地点遠隔地 ちてんえんかくち
vị trí ở xa
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.