Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
遠さ とおさ
khoảng cách
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
坂 さか
cái dốc
遠過ぎる とおすぎる
quá xa
ぎゃあぎゃあ ギャーギャー
tiếng thét lên; tiếng ré lên; tiếng gào rú; tiếng hét lên
浅黄 あさぎ
màu vàng nhạt
さあさあ
vào ngay đi.