Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 遠山友寿
遠山 えんざん とおやま
núi ở xa; núi nhìn thấy được từ xa
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
遠山里 とおやまざと
làng ở vùng núi xa xôi
南山の寿 なんざんのじゅ
Thọ tỷ Nam Sơn!.
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
友 とも
sự đi chơi cùng bạn bè.