Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 遠山景織子
けいひんづきでんしげーむ 景品付き電子ゲーム
Trò chơi điện tử có thưởng.
遠景 えんけい
viễn cảnh.
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
遠山 えんざん とおやま
núi ở xa; núi nhìn thấy được từ xa
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
遠山里 とおやまざと
làng ở vùng núi xa xôi