Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 遠山美都男
美男 びなん
người đàn ông dễ coi
美男美女 びなんびじょ
trai xinh gái đẹp
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
山男 やまおとこ
người đàn ông sống trên núi; thợ rừng, tiều phu; người thích leo núi; quái vật sống trong núi thẳm
男山 おとこやま
rugged mountain (of the more rugged mountain of a pair of mountains)
美男葛 びなんかずら
scarlet kadsura (Kadsura japonica)
男性美 だんせいび
vẻ đẹp đàn ông, nét đẹp rất nam tính