Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 遠州芝本駅
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
本州 ほんしゅう
đảo lớn nhất Nhật Bản, đảo Honshu
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
遠州行灯 えんしゅうあんどん
đèn lồng hình trụ
欧州遠征 おうしゅうえんせい
trận đấu trên sân khách châu âu
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
芝 しば
cỏ; cỏ thấp sát đất.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.