Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
恋歌 こいうた れんか こいか
bài hát tình yêu; thơ tình.
遠恋 えんれん えんこい
sự yêu xa
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
遠距離恋愛 えんきょりれんあい
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
恋恋 れんれん
sự lưu luyến; tình cảm lưu luyến
恋 こい
tình yêu