遠泳
えんえい「VIỄN VỊNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự bơi cự ly xa
遠泳選手
Vận động viên bơi cự ly xa
遠泳
をする
人
Người bơi cự ly xa .

Bảng chia động từ của 遠泳
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 遠泳する/えんえいする |
Quá khứ (た) | 遠泳した |
Phủ định (未然) | 遠泳しない |
Lịch sự (丁寧) | 遠泳します |
te (て) | 遠泳して |
Khả năng (可能) | 遠泳できる |
Thụ động (受身) | 遠泳される |
Sai khiến (使役) | 遠泳させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 遠泳すられる |
Điều kiện (条件) | 遠泳すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 遠泳しろ |
Ý chí (意向) | 遠泳しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 遠泳するな |
遠泳 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 遠泳
遠泳する えんえい
bơi cự ly xa
くろーるおよぎ クロール泳ぎ
bơi sải.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
泳動 えいどう
di cư, di chuyển
泳力 えいりょく
khả năng bơi
継泳 けいえい
thi bơi tiếp sức hỗn hợp