Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
浪浪 ろうろう
đi lang thang; thất nghiệp
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
斎 とき
sự làm sạch tôn giáo
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.