遠祖
えんそ「VIỄN TỔ」
☆ Danh từ
Tổ tiên, ông cha

遠祖 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 遠祖
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
祖 そ
tổ tiên; ông cha; tổ tiên
祖父祖母 じじばば
ông bà
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
名祖 なおや
ghép nhân danh (là bệnh được đặt tên người tìm ra bệnh hay theo tên một địa danh nơi bệnh được phát hiện)
祖布 そぎれ
vải bố.
人祖 じんそ ひとそ
tổ tiên