Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 遠端漏話
漏話 ろうわ
nói chen, nói len, xuyên thoại, xuyên âm
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
漏話結合 ろうわげつごう ろうわけつごう
ghép do xuyên âm, xuyên nhiễu
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
遠隔端末装置 えんかくたんまつそうち
thiết bị đầu cuối từ xa
端端 はしばし
từng tý một; từng chỗ một; mọi thứ; mỗi