Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 遠藤ゆりか
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
上り藤 のぼりふじ
chó sói, lupin
昇り藤 のぼりふじ
hoa tử đằng
happy, auspicious, propitious, joyous, lucky
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
遠乗り とおのり
sự cưỡi ngựa đi (đi chơi) xa; sự lái xe đi (đi chơi) xa
遠鳴り とおなり
sự vang rền từ xa; tiếng vang rền từ xa (ví dụ: 雷の遠鳴り: tràn sấm rền từ xa; 波の遠鳴り: tiếng gầm thét của biển khơi vọng lại từ xa, tiếng sóng vỗ ầm ầm vọng lại)