Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
一夫一婦 いっぷいっぷ
chế độ một vợ một chồng
一夫一妻 いっぷいっさい
một vợ một chồng
一工夫 ひとくふう いちくふう
một sự suy tính kỹ càng; một sự trù liệu; thêm một chút công phu
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一夫一婦制 いっぷいっぷせい
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.