Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 遠藤彩見
遠見 えんけん とおみ
sự nhìn ra xa, sự nhìn xa; sự nhìn xa trông rộng
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy&nbsp;