Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 遠藤温
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
遠 とお
sự xa
温温 ぬるぬる
ấm áp; ấm cúng; âm ấp (thức ăn)
藤氏 とうし ふじし
gia đình,họ fujiwara