Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 遠藤理史
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
歴史地理 れきしちり
địa lý lịch sử
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
遠隔処理 えんかくしょり
sự viễn xử lý
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou