Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 遠藤航
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
遠洋航路 えんようこうろ
đường biển
遠洋航海 えんようこうかい
sự lái tàu viễn dương; hàng hải viễn dương
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.