Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
ちぇーんをのばす チェーンを伸ばす
kéo dây xích.
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
雅 みやび が
Duyên dáng, thanh lịch
伸 しん
một bằng sắt
雅美 まさみ
Vẻ đẹp tao nhã, nhã nhặn
端雅 たんが
thanh lịch
高雅 こうが
sự tao nhã; tao nhã; sự nho nhã; nho nhã; sự thanh cao; thanh cao.