遠謀
えんぼう「VIỄN MƯU」
☆ Danh từ
Sự thấy trước, sự nhìn xa 、tầm nhìn xa

遠謀 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 遠謀
深慮遠謀 しんりょえんぼう
sự nhìn xa trông rộng
遠謀深慮 えんぼうしんりょ
suy nghĩ sâu xa
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
深謀遠慮 しんぼうえんりょ
nhìn xa trông rộng
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
謀 はかりごと
mưu trí.
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
謀略 ぼうりゃく
mưu lược