Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 遠鉄交通
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
通交 つうこう
quan hệ thân thiện
交通 こうつう
giao thông
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.