Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
百貨店 ひゃっかてん
cửa hàng bách hóa.
百貨 ひゃっか
đủ loại hàng hóa
雑貨店 ざっかてん
Cửa hàng tạp hóa
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
鉄道裁貨 てつどうさいか
bốc hàng đường sắt.