Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 遠鉄観光開発
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
観光 かんこう
sự du lãm; sự thăm quan; du lãm; tham quan; du lịch
哆開 哆開
sự nẻ ra
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.