Các từ liên quan tới 遠雷 (立松和平)
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
遠雷 えんらい
sấm (tiếng sấm) vang lên từ xa
へいわとふんそうしりょうけんきゅうせんたー 平和と紛争資料研究センター
Trung tâm Tư liệu và Nghiên cứu về Hòa bình và Xung đột.
和平 わへい
hòa bình.
平和 へいわ ピンフ
bình hòa
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
付和雷同 ふわらいどう
đi theo mù quáng; sau thỏa mãn mà không có phản xạ
附和雷同 ふわらいどう
sự mù quáng nghe theo người khác