Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
遠音 とおね
âm thanh nghe được từ xa; âm thanh vang xa
音曲 おんぎょく
âm khúc; âm nhạc truyền thống của Nhật; những bài hát được hát khi đành đàn ba dây hay đàn cầm; sự diễn tấu âm nhạc
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
亜音速 あおんそく
tốc độ dưới tốc độ âm thanh
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.