遡求
そきゅう そ きゅう「TỐ CẦU」
☆ Danh từ
Sự chuộc lại

遡求 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 遡求
遡求権 そきゅうけん
quyền truy đòi, quyền mua lại
遡及 さっきゅう そきゅう
(hồi tố) tính có hiệu lực trở về trước
遡源 さくげん そげん そげん、さくげん
trở về nguồn gốc, trở về từ đầu
遡る さかのぼる
đi ngược dòng
遡行 そこう
đi ngược dòng
遡上 そじょう そ じょう
đi ngược dòng; retroact; retrospect
要求払預金 要求払預金
Tiền gửi không kỳ hạn
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.