遡行
そこう「TỐ HÀNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đi ngược dòng

Bảng chia động từ của 遡行
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 遡行する/そこうする |
Quá khứ (た) | 遡行した |
Phủ định (未然) | 遡行しない |
Lịch sự (丁寧) | 遡行します |
te (て) | 遡行して |
Khả năng (可能) | 遡行できる |
Thụ động (受身) | 遡行される |
Sai khiến (使役) | 遡行させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 遡行すられる |
Điều kiện (条件) | 遡行すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 遡行しろ |
Ý chí (意向) | 遡行しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 遡行するな |
遡行 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 遡行
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
遡源 さくげん そげん そげん、さくげん
trở về nguồn gốc, trở về từ đầu
遡及 さっきゅう そきゅう
(hồi tố) tính có hiệu lực trở về trước
遡求 そきゅう そ きゅう
sự chuộc lại
遡上 そじょう そ じょう
đi ngược dòng; retroact; retrospect
遡る さかのぼる
đi ngược dòng
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.