遡上
そじょう そ じょう「TỐ THƯỢNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đi ngược dòng; retroact; retrospect

Bảng chia động từ của 遡上
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 遡上する/そじょうする |
Quá khứ (た) | 遡上した |
Phủ định (未然) | 遡上しない |
Lịch sự (丁寧) | 遡上します |
te (て) | 遡上して |
Khả năng (可能) | 遡上できる |
Thụ động (受身) | 遡上される |
Sai khiến (使役) | 遡上させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 遡上すられる |
Điều kiện (条件) | 遡上すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 遡上しろ |
Ý chí (意向) | 遡上しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 遡上するな |
遡上 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 遡上
遡及 さっきゅう そきゅう
(hồi tố) tính có hiệu lực trở về trước
遡源 さくげん そげん そげん、さくげん
trở về nguồn gốc, trở về từ đầu
遡る さかのぼる
đi ngược dòng
遡行 そこう
đi ngược dòng
遡求 そきゅう そ きゅう
sự chuộc lại
遡及的 そきゅうてき
có hiệu lực trở về trước
遡河魚 そかぎょ さっかぎょ
cá kiếm ăn và phát triển trong đại dương và di cư đến sông hoặc hồ để đẻ trứng
遡求権 そきゅうけん
quyền truy đòi, quyền mua lại