遣り甲斐
やりかい「KHIỂN GIÁP PHỈ」
Đáng làm; có ý nghĩa

遣り甲斐 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 遣り甲斐
甲斐 がい かい
đem lại; kết quả; đáng giá; sự sử dụng; giúp ích
甲斐甲斐しい かいがいしい
ga lăng; anh hùng; dũng cảm; anh dũng; đầy sức sống
やり甲斐 やりがい
đáng làm
頼り甲斐 たよりがい
độ tin cậy, đáng tin cậy
甲斐路 かいじ
nho Kaiji (một giống nho đỏ được trồng tại tỉnh Yamanashi)
甲斐犬 かいいぬ かいけん
chó Giáp Phi (là một giống chó đến từ Nhật Bản, nơi nó là một giống vật quốc gia và đã được nuôi trong nhiều thế kỷ)
年甲斐 としがい
tuổi (của ai đó)
甲斐性 かいしょう かいしょ
sự nhiều tiềm năng; có khả năng; đầy tinh thần hăng hái; rất tích cực