Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遥か はるか
xa xưa; xa; xa xôi
遥遥 はるかはるか
khoảng cách lớn; suốt dọc đường; từ xa
地底 ちてい
chiều sâu trong lòng trái đất; đáy (hang)
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
遥か昔 はるかむかし
trước đây rất lâu
遥かに はるかに
hơn nữa
底意地 そこいじ
tâm địa
地底湖 ちていこ
hồ ngầm