適う
かなう「THÍCH」
Hợp với, thich hợp với

Từ đồng nghĩa của 適う
verb
適う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 適う
法に適う ほうにかなう
Phù hợp với pháp luật
目的に適う もくてきにかなう
phục vụ mục tiêu của một người, phục vụ cho mục đích của một người
道理に適う どうりにかなう
phù hợp với đạo lý, hợp lý lẽ
望みが適う のぞみがかなう
ước nguyện trở thành hiện thực
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
適不適 てきふてき
sự hợp, sự thích hợp
適 てき
thích hợp, phù hợp