Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
適う
かなう
hợp với, thich hợp với
適わない
かなわない
không thích hợp
法に適う ほうにかなう
Phù hợp với pháp luật
道理に適う どうりにかなう
phù hợp với đạo lý, hợp lý lẽ
望みが適う のぞみがかなう
ước nguyện trở thành hiện thực
目的に適う もくてきにかなう
phục vụ mục tiêu của một người, phục vụ cho mục đích của một người
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
適不適 てきふてき
sự hợp, sự thích hợp
適 てき
thích hợp, phù hợp
「THÍCH」
Đăng nhập để xem giải thích