Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.
適不適 てきふてき
sự hợp, sự thích hợp
適 てき
thích hợp, phù hợp
適材適所 てきざいてきしょ
người phù hợp ở nơi phù hợp
適語 てきご
từ thích hợp