Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
例 ためし れい
thí dụ
適不適 てきふてき
sự hợp, sự thích hợp
適 てき
thích hợp, phù hợp
正比例 / 比例 せいひれい / ひれい
direct proportion
適材適所 てきざいてきしょ
người phù hợp ở nơi phù hợp
例数 れいすう
số (của) những trường hợp