Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
適応制御 てきおーせーぎょ
điều khiển thích ứng
適応制御系 てきおうせいぎょけい
hệ kiểm soát thích ứng
適応 てきおう
sự thích ứng
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
適応力 てきおうりょく
khả năng thích ứng
適応度 てきおうど
sức khoẻ thể chất
適応性 てきおうせい
Tính thích nghi; tính thích ứng