Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 適情録
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
記録情報 きろくじょうほう
thông tin đăng ký
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).